Đọc nhanh: 体育界 (thể dục giới). Ý nghĩa là: giới thể thao, thế giới thể thao.
体育界 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giới thể thao
sports circles
✪ 2. thế giới thể thao
the sporting world
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体育界
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 人们 潮水般 拥进 体育场
- người dân tràn vào sân vận động.
- 他们 提供 体育用品
- Họ cung cấp đồ dùng thể thao.
- 他 擅长 多种 体育项目
- Anh ấy giỏi nhiều hạng mục thể thao.
- 他 给 一些 为 报纸 专栏 ` 写 ' 文章 的 体育界 名人 做 捉刀 人
- Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.
- 他 擅长 多种 体育运动
- Anh ấy giỏi nhiều môn thể thao.
- 他 一直 坚持 体育锻炼
- Anh ấy luôn kiên trì luyện tập thể thao.
- 他 是 我们 体育老师
- Thầy ấy là giáo viên thể dục của chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
界›
育›