Đọc nhanh: 体格 (thể cách). Ý nghĩa là: thể trạng; sức khoẻ, tầm vóc; hình thể. Ví dụ : - 检查体格 kiểm tra thể trạng; kiểm tra sức khoẻ. - 体格健全 thể trạng mạnh khoẻ. - 古代的猛犸和现在的象体格大小差不多。 voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.
体格 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thể trạng; sức khoẻ
人体发育的情况和健康的情况
- 检查 体格
- kiểm tra thể trạng; kiểm tra sức khoẻ
- 体格 健全
- thể trạng mạnh khoẻ
✪ 2. tầm vóc; hình thể
泛指人和动物的体形
- 古代 的 猛犸 和 现在 的 象 体格 大小 差不多
- voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体格
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 体格 健全
- thể trạng mạnh khoẻ
- 检查 体格
- kiểm tra thể trạng; kiểm tra sức khoẻ
- 网购 的 价格比 实体店 便宜
- Giá mua hàng trên mạng rẻ hơn ngoài tiệm.
- 他 体力 差 , 参加 抢险 不够格
- thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.
- 她 的 体检 结果 不 合格
- Kết quả kiểm tra sức khỏe của cô không đạt tiêu chuẩn.
- 明天 检查 体格 , 后天 就 入学
- ngày mai kiểm tra thể lực, ngày kia nhập học.
- 古代 的 猛犸 和 现在 的 象 体格 大小 差不多
- voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
格›