体格 tǐgé
volume volume

Từ hán việt: 【thể cách】

Đọc nhanh: 体格 (thể cách). Ý nghĩa là: thể trạng; sức khoẻ, tầm vóc; hình thể. Ví dụ : - 检查体格 kiểm tra thể trạng; kiểm tra sức khoẻ. - 体格健全 thể trạng mạnh khoẻ. - 古代的猛犸和现在的象体格大小差不多。 voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.

Ý Nghĩa của "体格" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

体格 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thể trạng; sức khoẻ

人体发育的情况和健康的情况

Ví dụ:
  • volume volume

    - 检查 jiǎnchá 体格 tǐgé

    - kiểm tra thể trạng; kiểm tra sức khoẻ

  • volume volume

    - 体格 tǐgé 健全 jiànquán

    - thể trạng mạnh khoẻ

✪ 2. tầm vóc; hình thể

泛指人和动物的体形

Ví dụ:
  • volume volume

    - 古代 gǔdài de 猛犸 měngmǎ 现在 xiànzài de xiàng 体格 tǐgé 大小 dàxiǎo 差不多 chàbùduō

    - voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体格

  • volume volume

    - 预赛 yùsài 选拔赛 xuǎnbásài 确定 quèdìng 比赛 bǐsài 资格 zīgé de 预备 yùbèi 竞赛 jìngsài huò 测试 cèshì zài 体育运动 tǐyùyùndòng zhōng

    - Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.

  • volume volume

    - 体格 tǐgé 健全 jiànquán

    - thể trạng mạnh khoẻ

  • volume volume

    - 检查 jiǎnchá 体格 tǐgé

    - kiểm tra thể trạng; kiểm tra sức khoẻ

  • volume volume

    - 网购 wǎnggòu de 价格比 jiàgébǐ 实体店 shítǐdiàn 便宜 piányí

    - Giá mua hàng trên mạng rẻ hơn ngoài tiệm.

  • volume volume

    - 体力 tǐlì chà 参加 cānjiā 抢险 qiǎngxiǎn 不够格 bùgòugé

    - thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.

  • volume volume

    - de 体检 tǐjiǎn 结果 jiéguǒ 合格 hégé

    - Kết quả kiểm tra sức khỏe của cô không đạt tiêu chuẩn.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 检查 jiǎnchá 体格 tǐgé 后天 hòutiān jiù 入学 rùxué

    - ngày mai kiểm tra thể lực, ngày kia nhập học.

  • volume volume

    - 古代 gǔdài de 猛犸 měngmǎ 现在 xiànzài de xiàng 体格 tǐgé 大小 dàxiǎo 差不多 chàbùduō

    - voi ma-mút thời cổ có hình thể xấp xỉ voi bây giờ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao