体魄 tǐpò
volume volume

Từ hán việt: 【thể phách】

Đọc nhanh: 体魄 (thể phách). Ý nghĩa là: khí lực; thân thể và khí phách; tinh thần và thể xác; phách thể; thể phách. Ví dụ : - 锻炼体魄 rèn luyện khí lực. - 体魄健壮 khí lực tráng kiện.

Ý Nghĩa của "体魄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

体魄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khí lực; thân thể và khí phách; tinh thần và thể xác; phách thể; thể phách

体格和精力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 锻炼 duànliàn 体魄 tǐpò

    - rèn luyện khí lực

  • volume volume

    - 体魄 tǐpò 健壮 jiànzhuàng

    - khí lực tráng kiện.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体魄

  • volume volume

    - 锻炼 duànliàn 体魄 tǐpò

    - rèn luyện khí lực

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 包含 bāohán 三个 sāngè 实体 shítǐ de 组合 zǔhé

    - Một sự kết hợp chứa ba thực thể.

  • volume volume

    - 体魄 tǐpò 健壮 jiànzhuàng

    - khí lực tráng kiện.

  • volume volume

    - 强健 qiángjiàn de 体魄 tǐpò

    - thể phách khoẻ mạnh.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • volume volume

    - 三个 sāngè 部分合成 bùfènhéchéng 一个 yígè 整体 zhěngtǐ

    - ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.

  • volume volume

    - 一来 yīlái 可以 kěyǐ 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Một là có thể rèn luyện thể chất.

  • volume volume

    - 三种 sānzhǒng 液体 yètǐ 混合 hùnhé zài 一起 yìqǐ

    - Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèn , Tī , Tǐ
    • Âm hán việt: Bổn , Thể
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODM (人木一)
    • Bảng mã:U+4F53
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Pò , Tuò
    • Âm hán việt: Bạc , Phách , Thác
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ丨フ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAHI (竹日竹戈)
    • Bảng mã:U+9B44
    • Tần suất sử dụng:Cao