Đọc nhanh: 体格检查 (thể các kiểm tra). Ý nghĩa là: khám lâm sàng, kiểm tra sức khỏe, kiểm tra thể chất.
体格检查 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. khám lâm sàng
clinical examination
✪ 2. kiểm tra sức khỏe
health checkup
✪ 3. kiểm tra thể chất
physical examination
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体格检查
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 检查 体格
- kiểm tra thể trạng; kiểm tra sức khoẻ
- 请 检查 商品 的 价格
- Xin hãy kiểm tra giá của hàng hóa.
- 她 的 体检 结果 不 合格
- Kết quả kiểm tra sức khỏe của cô không đạt tiêu chuẩn.
- 明天 检查 体格 , 后天 就 入学
- ngày mai kiểm tra thể lực, ngày kia nhập học.
- 我 摇 瓶子 检查 液体
- Tôi lắc chai để kiểm tra chất lỏng.
- 医生 正在 给 他 检查 身体
- Bác sĩ đang kiểm tra cơ thể anh ấy.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
查›
格›
检›