Đọc nhanh: 体悟 (thể ngộ). Ý nghĩa là: hiểu, trải nghiệm, nhận ra.
体悟 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hiểu
to comprehend
✪ 2. trải nghiệm
to experience
✪ 3. nhận ra
to realize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体悟
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 一经 解释 就 恍然大悟
- Khi được giải thích, đột ngột hiểu ra.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
悟›