Đọc nhanh: 体肤 (thể phu). Ý nghĩa là: cơ thể người, thịt, làn da.
体肤 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. cơ thể người
body
✪ 2. thịt
flesh
✪ 3. làn da
skin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 体肤
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 皮肤 是 身体 的 保护层
- Da là lớp bảo vệ của cơ thể.
- 皮肤 和 物体 接触 后 产生 的 感觉 就是 触觉
- Cảm giác nảy sinh sau khi da tiếp xúc với vật thể là xúc giác.
- 一体 浑然
- một khối
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 三种 液体 混合 在 一起
- Ba loại chất lỏng trộn lẫn với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
肤›