Đọc nhanh: 材料伸缩性 (tài liệu thân súc tính). Ý nghĩa là: Nguyên liệu co giãn.
材料伸缩性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyên liệu co giãn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 材料伸缩性
- 代用 材料
- vật liệu thay thế
- 他 保存 重要 材料 在 软碟 里
- Anh ta giữ tài liệu quan trọng trong đĩa mềm.
- 伸缩性
- tính co dãn.
- 各种 材料 的 性质 不同
- Tính chất của các loại nguyên liệu khác nhau.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 他 带 的 材料 很 整齐
- Tài liệu anh ấy mang rất đầy đủ.
- 热天 穿 棉布 之类 有 渗透性 的 材料 制成 的 衣服 最为 适宜
- Trong ngày nóng, áo được làm từ vải như cotton có khả năng thấm hút tốt nhất.
- 我们 需要 了解 材料 的 性质
- Chúng tôi cần hiểu tính chất của nguyên liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伸›
性›
料›
材›
缩›