松紧 sōngjǐn
volume volume

Từ hán việt: 【tùng khẩn】

Đọc nhanh: 松紧 (tùng khẩn). Ý nghĩa là: căng chùng; chặt lỏng; độ chặt lỏng.

Ý Nghĩa của "松紧" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

松紧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. căng chùng; chặt lỏng; độ chặt lỏng

松或紧的程度

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松紧

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén 紧紧 jǐnjǐn 握手 wòshǒu 互道珍重 hùdàozhēnzhòng

    - hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.

  • volume volume

    - 赶紧 gǎnjǐn 松口 sōngkǒu ba

    - Con nhanh nhè ra đi!

  • volume volume

    - jiū jǐn 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò yào 抓紧 zhuājǐn 不能 bùnéng 松手 sōngshǒu

    - phải nắm chặt công tác, không được buông lỏng.

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ 不要紧 búyàojǐn hǎo zài dài 雨伞 yǔsǎn lái

    - Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.

  • volume volume

    - 考试 kǎoshì 结束 jiéshù jiù dào 校园 xiàoyuán 散散步 sànsànbù 松弛 sōngchí 一下 yīxià 紧张 jǐnzhāng de 神经 shénjīng

    - Ngay khi kỳ thi kết thúc, tôi đã đi dạo trong khuôn viên trường để thư giãn đầu óc.

  • - bié 紧张 jǐnzhāng fàng 轻松 qīngsōng

    - Đừng căng thẳng, thư giãn đi!

  • - 需要 xūyào 放松 fàngsōng 一下 yīxià bié 太紧张 tàijǐnzhāng le

    - Bạn cần thư giãn một chút, đừng quá căng thẳng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jǐn
    • Âm hán việt: Khẩn
    • Nét bút:丨丨フ丶フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LEVIF (中水女戈火)
    • Bảng mã:U+7D27
    • Tần suất sử dụng:Rất cao