Đọc nhanh: 松紧 (tùng khẩn). Ý nghĩa là: căng chùng; chặt lỏng; độ chặt lỏng.
松紧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. căng chùng; chặt lỏng; độ chặt lỏng
松或紧的程度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松紧
- 两人 紧紧 握手 , 互道珍重
- hai người nắm chặt tay dặn nhau hãy giữ gìn sức khoẻ.
- 你 赶紧 松口 吧 !
- Con nhanh nhè ra đi!
- 他 揪 紧 绳子 别 松开
- Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.
- 工作 要 抓紧 , 不能 松手
- phải nắm chặt công tác, không được buông lỏng.
- 下雨 也 不要紧 , 好 在 我 带 雨伞 来
- Mưa cũng chẳng sao, may mà tôi có mang dù.
- 考试 一 结束 我 就 到 校园 里 散散步 松弛 一下 紧张 的 神经
- Ngay khi kỳ thi kết thúc, tôi đã đi dạo trong khuôn viên trường để thư giãn đầu óc.
- 别 紧张 , 放 轻松 !
- Đừng căng thẳng, thư giãn đi!
- 你 需要 放松 一下 , 别 太紧张 了
- Bạn cần thư giãn một chút, đừng quá căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
紧›