Đọc nhanh: 估衣 (cổ y). Ý nghĩa là: quần áo cũ.
估衣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần áo cũ
second hand clothes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 估衣
- 我 在 估衣 店买 衣服
- Tôi mua quần áo ở cửa hàng quần áo cũ.
- 买 这件 衬衣 要 多少 钱
- Mua chiếc áo sơ mi này hết bao nhiêu tiền.
- 乞丐 的 衣服 破破烂烂
- Quần áo của người ăn xin rách rưới.
- 龌龊 破烂 的 衣衫
- quần áo bẩn thỉu rách rưới.
- 专家 们 有 不同 的 估计
- Các chuyên gia có những dự đoán khác nhau.
- 五一节 都 过 了 , 按说 该 穿 单衣 了 , 可是 一早 一晚 还 离不了 毛衣
- mồng một tháng năm đã qua, lẽ ra phải mặc áo mỏng được rồi, thế mà từ sáng đến tối vẫn không thoát được cái áo len
- 街上 有 几家 估衣 店
- Trên phố có mấy cửa hàng quần áo cũ.
- 买 了 件 可心 的 衣服
- mua được cái áo như ý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
估›
衣›