Đọc nhanh: 伯明翰 (bá minh hàn). Ý nghĩa là: Birmingham (thành phố Tây Bắc Luân Đôn), Birmingham (thành phố lớn nhất bang A-la-ba-ma, Mỹ), Birmingham (thành phố đông nam bang Michigan, Mỹ).
✪ 1. Birmingham (thành phố Tây Bắc Luân Đôn)
英国中部伦敦西北一城市,为主要工业中心和交通中心
✪ 2. Birmingham (thành phố lớn nhất bang A-la-ba-ma, Mỹ)
美国亚拉巴马州中北部一城市,位于塔斯卡卢萨东北该州最大城市,位于矿业和工业区
✪ 3. Birmingham (thành phố đông nam bang Michigan, Mỹ)
美国密歇根州东南部一城市,底特律的一个住宅郊区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伯明翰
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 不明不暗
- tranh sáng tranh tối
- 黑白分明
- đen trắng phân minh; đen trắng rõ ràng.
- 一说 他 就 明白 , 用不着 费话
- vừa nói anh ấy đã hiểu ngay, không cần phải nói nhiều.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 我 利用 在 伯明翰 的 机会 探望 了 我 的 姨母
- Tôi đã tận dụng cơ hội ở Birmingham để thăm cô dì của tôi.
- 不必 今天 就 动身 , 明天 一早 儿去 也 赶趟儿
- không cần hôm nay phải đi, sáng sớm ngày mai đi cũng kịp.
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
明›
翰›