Đọc nhanh: 伤心不已 (thương tâm bất dĩ). Ý nghĩa là: vô cùng đau lòng.
伤心不已 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vô cùng đau lòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伤心不已
- 她 不 小心 受伤 了
- Cô ấy vô tình bị thương.
- 她 流泪 不止 , 非常 伤心
- Cô ấy khóc không ngừng, vô cùng buồn bã.
- 不要 伤害 他人 的 心灵
- Đừng gây tổn thương tâm hồn của người khác.
- 她 不忍心 看到 孩子 受伤
- Cô ấy không nỡ thấy đứa trẻ bị thương.
- 壮心不已
- chí khí bất tận
- 烈士暮年 , 壮心不已
- tráng sĩ về già, chí khí không giảm.
- 你 已伤 了 父母 的 心
- Bạn đã khiến bố mẹ đau lòng.
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
伤›
已›
⺗›
心›