Đọc nhanh: 似水年华 (tự thuỷ niên hoa). Ý nghĩa là: năm trôi qua (thành ngữ).
似水年华 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năm trôi qua (thành ngữ)
fleeting years (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 似水年华
- 年华 似 水流
- Tuổi xuân như dòng nước trôi.
- 中华人民共和国 诞生 于 1949 年
- Nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập vào năm 1949.
- 他 不想 虚度年华
- Anh ấy không muốn lãng phí tuổi trẻ.
- 似水流年
- năm tháng trôi qua như dòng nước.
- 中华民族 有 5000 多年 历史
- Dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 中华民族 有 5000 多年 的 历史
- dân tộc Trung Hoa có lịch sử hơn 5.000 năm.
- 今年 汛期 , 海河 的 水情 一直 平稳
- mùa lũ năm nay, mực nước sông biển vẫn ở vị trí cũ.
- 今年 的 收成 又 强似 去年
- thu hoạch năm nay lại vượt hơn năm ngoái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
似›
华›
年›
水›