Đọc nhanh: 伦琴射线 (luân cầm xạ tuyến). Ý nghĩa là: Röntgen hoặc tia Roentgen, tia X.
伦琴射线 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Röntgen hoặc tia Roentgen
Röntgen or Roentgen ray
✪ 2. tia X
X-ray
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伦琴射线
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 一线生机
- một tia hy vọng sống sót.
- 一针一线
- một cây kim một sợi chỉ
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伦›
射›
琴›
线›