Đọc nhanh: 袋布 (đại bố). Ý nghĩa là: Vái túi.
袋布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vái túi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袋布
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 就是 成人版 的 尿 布袋
- Giống như một túi tã cho người lớn.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 马上 帮 我查 一下 布朗 名下 的 档案袋
- Lập tức giúp tôi kiểm tra túi hồ sơ của danh mục đầu tư
- 布 口袋 很 结实 , 适合 装 食物
- Bao vải rất chắc chắn, phù hợp để đựng thực phẩm.
- 他 从 帆布袋 里 拿出 了 一个 金属 水瓶
- Anh lấy ra một chai nước bằng kim loại từ trong túi vải canvas..
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
袋›