Đọc nhanh: 会士考试 (hội sĩ khảo thí). Ý nghĩa là: agrégation (kỳ thi lấy bằng giảng dạy ở các trường đại học Pháp).
会士考试 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. agrégation (kỳ thi lấy bằng giảng dạy ở các trường đại học Pháp)
agrégation (exam for teaching diploma in French universities)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会士考试
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 老师 会 通报 考试成绩
- Giáo viên sẽ thông báo điểm thi.
- 同学们 正忙着 复习考试 没 空儿 参加 晚会
- Các bạn sinh viên bận ôn thi nên không có thời gian đến dự tiệc.
- 这些 测试 会 太 侧重于 书面 考核 而 有损于 其他 技能
- Những bài kiểm tra này sẽ tập trung quá nhiều vào đánh giá vào sách vở mà gây bất lợi cho các kỹ năng khác.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 临 考试 , 才 开始 复习
- Sắp thi, mới bắt đầu ôn.
- 要是 太阳 从 西边 出来 , 他 就 会 通过 考试 他 不 可能 通过 考试
- Nếu mặt trời mọc từ phía tây, anh ta sẽ vượt qua kỳ thi - - anh ta không thể vượt qua kỳ thi.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
士›
考›
试›