Đọc nhanh: 分析考试 (phân tích khảo thí). Ý nghĩa là: Thi phân tích.
分析考试 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thi phân tích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 分析考试
- 科举考试 分为 多个 科目
- Kỳ thi khoa cử được chia thành nhiều môn.
- 在 考试 中 , 你 的 分数 必须 小于 或 等于 100 分
- Trong kỳ thi, điểm của bạn chắc chắn phải ít hơn hoặc bằng 100.
- 认真 准备 考试 十分必要
- Việc chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi là rất cần thiết.
- 他 的 考试成绩 超过 了 本市 录取 分数线
- kết quả thi của anh ấy hơn điểm chuẩn của thành phố.
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 他 这次 考试 得 了 满分
- Anh ấy đạt điểm tối đa trong kỳ thi này.
- 考试 结果 是 六分
- Kết quả kỳ thi là sáu điểm.
- 你 做得好 , 这次 考试 你 一定 能得 高分
- Bạn làm tốt lắm, lần thi này chắc chắn bạn sẽ đạt điểm cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
析›
考›
试›