Đọc nhanh: 会议展览 (hội nghị triển lãm). Ý nghĩa là: hội nghị và triển lãm.
会议展览 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội nghị và triển lãm
conferences and exhibitions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 会议展览
- 展览会 免费参观
- Xem triển lãm miễn phí.
- 展览会 在 文化宫 举行
- Triển lãm được tổ chức ở cung văn hoá.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 博览会 主要 展示 什么 ?
- Hội chợ chủ yếu trưng bày gì?
- 上次 赴京 , 适值 全国 农业 展览会 开幕
- lần trước lên Bắc Kinh vừa dịp khai mạc triển lãm nông nghiệp toàn quốc.
- 历史 遗产 展览会 的 创立者 协会
- Gửi tới hội đồng của người sáng lập để trưng bày di sản của họ.
- 这个 展览会 是 煞费 经营 的
- Cuộc triển lãm này tổ chức sẽ tốn kém lắm đây.
- 在 这次 展览会 上 , 真是 琳琅满目 , 美不胜收
- tại triển lãm lần này, có vô số những hàng tuyệt đẹp, chiêm ngưỡng không hết được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
展›
览›
议›