Đọc nhanh: 优惠价格 (ưu huệ giá các). Ý nghĩa là: Giá ưu đãi. Ví dụ : - 你能给我优惠券代码,或者优惠价格吗? Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?
优惠价格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá ưu đãi
优惠价格,工厂、商店给予特定对象以低于一般售价供应商品的价格。有的是国家为扶持某一行业生产在政策上规定的,有的是为照顾有业务往来的客户或内部职工而采用的。
- 你 能 给 我 优惠券 代码 或者 优惠价格 吗
- Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优惠价格
- 酒店 淡季 价格 优惠
- Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.
- 这 款 手机 的 价格 很 实惠
- Giá của chiếc điện thoại này rất phải chăng.
- 我们 以 公道 的 价格 出售 优质 食品
- Chúng tôi bán thực phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.
- 你 能 给 我 优惠券 代码 或者 优惠价格 吗
- Bạn có thể cho tôi mã phiếu giảm giá, hoặc giá ưu đãi được không?
- 这个 特价 优惠 月底 前 有效
- Ưu đãi đặc biệt này có giá trị đến cuối tháng.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
- 我们 提供 优惠价格 给 老客户
- Chúng tôi có giá giảm cho khách hàng thân thiết.
- 他 在 寻找 价格 实惠 的 旅馆
- Anh ấy đang tìm kiếm một khách sạn giá cả phải chăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
优›
惠›
格›