休想 xiūxiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【hưu tưởng】

Đọc nhanh: 休想 (hưu tưởng). Ý nghĩa là: đừng hòng. Ví dụ : - 休想逃脱。 đừng hòng chạy trốn. - 你要骗人休想! Anh muốn lừa người khác hả, đừng hòng!

Ý Nghĩa của "休想" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

休想 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đừng hòng

别想;不要妄想

Ví dụ:
  • volume volume

    - 休想 xiūxiǎng 逃脱 táotuō

    - đừng hòng chạy trốn

  • volume volume

    - yào 骗人 piànrén 休想 xiūxiǎng

    - Anh muốn lừa người khác hả, đừng hòng!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休想

  • volume volume

    - 父亲 fùqīn xiǎng 离开 líkāi 无休无止 wúxiūwúzhǐ de 竞争 jìngzhēng 回到 huídào de 故乡 gùxiāng

    - Cha muốn rời khỏi những cạnh tranh và trở về quê hương của mình

  • volume volume

    - xiǎng 知道 zhīdào 自己 zìjǐ de 未来 wèilái 休咎 xiūjiù

    - Anh ấy muốn biết sự may mắn hoặc bất lợi của mình trong tương lai.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 何尝 hécháng 不想 bùxiǎng 休息 xiūxī

    - Họ không phải là không muốn nghỉ ngơi sao?

  • volume volume

    - 休想 xiūxiǎng piàn de 底细 dǐxì 一清二楚 yìqīngèrchǔ

    - Anh ấy muốn lừa tôi, tôi bắt anh ấy kể lại tường tận rõ ràng sự tình.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān hěn 疲倦 píjuàn xiǎng 早点 zǎodiǎn 休息 xiūxī

    - Hôm nay tôi rất mệt, muốn đi nghỉ ngơi sớm.

  • volume volume

    - 祖国 zǔguó de 领土 lǐngtǔ 神圣不可 shénshèngbùkě 侵犯 qīnfàn 任何 rènhé 国家 guójiā 个人 gèrén dōu 休想 xiūxiǎng 侵占 qīnzhàn

    - Lãnh thổ của Tổ quốc là thiêng liêng, bất khả xâm phạm, không một quốc gia hay cá nhân nào có thể mưu chiếm được!

  • volume volume

    - xiǎng kào zài 沙发 shāfā shàng 休息 xiūxī 一会儿 yīhuìer

    - Tôi muốn dựa vào ghế sofa nghỉ ngơi một lúc.

  • - 经过 jīngguò 一整天 yīzhěngtiān de 工作 gōngzuò xiǎng 休息 xiūxī le

    - Sau một ngày làm việc, tôi muốn nghỉ ngơi rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hu , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OD (人木)
    • Bảng mã:U+4F11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao