Đọc nhanh: 你休想 (nhĩ hưu tưởng). Ý nghĩa là: Đừng có mơ.
你休想 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đừng có mơ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你休想
- 你 要 骗人 , 休想
- Anh muốn lừa người khác hả, đừng hòng!
- 人生 中 的 小 确幸 我 一想 你 你 便 出现 了
- Hạnh phúc thực sự là khi tôi vừa nghĩ đến bạn , bạn liền xuất hiện.
- 他 想 知道 自己 的 未来 休咎
- Anh ấy muốn biết sự may mắn hoặc bất lợi của mình trong tương lai.
- 他们 何尝 不想 休息 ?
- Họ không phải là không muốn nghỉ ngơi sao?
- 他 只是 想 帮助 你 而已
- Anh ấy chỉ muốn giúp bạn mà thôi.
- 今天 你 要 早点儿 休息 !
- Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!
- 他 很快 就 想通 了 你 在 隐瞒 什么
- Anh ta không mất nhiều thời gian để tìm ra những gì bạn đang che giấu.
- 中午 你 想 吃 啥 ? 我们 可以 去 吃火锅
- Trưa nay bạn muốn ăn gì? Chúng ta có thể đi ăn lẩu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
你›
想›