Đọc nhanh: 休眠 (hưu miên). Ý nghĩa là: ngủ đông (động vật).
休眠 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngủ đông (động vật)
某些生物为了适应环境的变化,生命活动几乎到了停止的状态,如蛇到冬季就不吃不动,植物的芽在冬季停止生长等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休眠
- 植物 也 有 休眠期
- Thực vật cũng có thời kỳ ngủ đông.
- 动物 休眠 很 常见
- Động vật ngủ đông rất phổ biến.
- 今天 我 是 我 的 休班 日
- Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 中午 是 休息 的 好时机
- Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.
- 今天 我 在 家里 休息
- Hôm nay tôi nghỉ ngơi ở nhà.
- 今天 你 要 早点儿 休息 !
- Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
眠›