Đọc nhanh: 过敏性休克 (quá mẫn tính hưu khắc). Ý nghĩa là: sốc phản vệ. Ví dụ : - 他过敏性休克了 Anh ấy tự đưa mình vào tình trạng sốc phản vệ.
过敏性休克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sốc phản vệ
anaphylactic shock
- 他 过敏性 休克 了
- Anh ấy tự đưa mình vào tình trạng sốc phản vệ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过敏性休克
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 你 是 在 说 我们 要 搬 去 奥克拉荷 马 还是 说 你 是 同性恋 ?
- Bạn đang cố nói với tôi rằng chúng tôi sẽ chuyển đến Oklahoma hay bạn là người đồng tính?
- 他 休克 了 四次
- Anh ấy đã viết mã bốn lần.
- 他 对 花粉 过敏
- Anh ấy dị ứng phấn hoa.
- 他 有 过敏反应
- Anh ấy đang bị phản ứng dị ứng nghiêm trọng.
- 他 过敏性 休克 了
- Anh ấy tự đưa mình vào tình trạng sốc phản vệ.
- 他 的 水性 不错 , 能游过 长江
- kỹ năng bơi của anh ấy rất khá, có thể bơi qua Sông Trường Giang.
- 他们 正 悠然自得 地 在 玩 扑克 。 爷爷 退休 后 的 日子 过得 悠然自得
- Bọn họ đang ngồi chơi bài một cách nhàn nhã. Sau khi nghỉ hưu, ông nội sống một cuộc sống nhàn nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
克›
性›
敏›
过›