Đọc nhanh: 休眠芽 (hưu miên nha). Ý nghĩa là: mầm ngủ.
休眠芽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mầm ngủ
生长季节到来时暂不萌发,处在休眠状态的芽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休眠芽
- 植物 也 有 休眠期
- Thực vật cũng có thời kỳ ngủ đông.
- 动物 休眠 很 常见
- Động vật ngủ đông rất phổ biến.
- 今天 我 是 我 的 休班 日
- Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi
- 中午 是 休息 的 好时机
- Buổi trưa là thời điểm tốt để nghỉ ngơi.
- 黄瓜 苗儿 刚刚 发芽
- Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.
- 今天 我 在 家里 休息
- Hôm nay tôi nghỉ ngơi ở nhà.
- 今天 你 要 早点儿 休息 !
- Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!
- 今天 休息 , 放 轻松 !
- Hôm nay nghỉ ngơi, thư giãn đi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
眠›
芽›