Đọc nhanh: 休会 (hưu hội). Ý nghĩa là: tạm ngưng họp. Ví dụ : - 有人提议,今天暂时休会。 có người đề nghị, hôm nay tạm nghỉ họp.
休会 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tạm ngưng họp
会议在进行期间暂时停止开会
- 有人 提议 , 今天 暂时 休会
- có người đề nghị, hôm nay tạm nghỉ họp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休会
- 他们 与 社会 休戚相关
- Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.
- 是 和 休 · 撒克逊 会面
- Cuộc gặp là với Hugh Saxon.
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 我们 且 休息 一会儿 吧
- Chúng ta tạm nghỉ một chút nhé.
- 我们 在 山腰上 休息 了 一会儿
- Chúng tôi đã nghỉ ngơi một lát ở lưng chừng núi.
- 咱们 休息 一会儿
- chúng ta nghỉ ngơi một lúc đi
- 恁 先 休息 一会儿
- Ông nghỉ ngơi một lát trước đi.
- 他 疒 着 墙 休息 会儿
- Anh ấy tựa vào tường nghỉ một lát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
会›