休会 xiūhuì
volume volume

Từ hán việt: 【hưu hội】

Đọc nhanh: 休会 (hưu hội). Ý nghĩa là: tạm ngưng họp. Ví dụ : - 有人提议今天暂时休会。 có người đề nghị, hôm nay tạm nghỉ họp.

Ý Nghĩa của "休会" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

休会 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tạm ngưng họp

会议在进行期间暂时停止开会

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有人 yǒurén 提议 tíyì 今天 jīntiān 暂时 zànshí 休会 xiūhuì

    - có người đề nghị, hôm nay tạm nghỉ họp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休会

  • volume volume

    - 他们 tāmen 社会 shèhuì 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.

  • volume volume

    - shì xiū · 撒克逊 sākèxùn 会面 huìmiàn

    - Cuộc gặp là với Hugh Saxon.

  • volume volume

    - 实现 shíxiàn de 愿景 yuànjǐng 不会 búhuì 罢休 bàxiū

    - Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen qiě 休息 xiūxī 一会儿 yīhuìer ba

    - Chúng ta tạm nghỉ một chút nhé.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 山腰上 shānyāoshàng 休息 xiūxī le 一会儿 yīhuìer

    - Chúng tôi đã nghỉ ngơi một lát ở lưng chừng núi.

  • volume volume

    - 咱们 zánmen 休息 xiūxī 一会儿 yīhuìer

    - chúng ta nghỉ ngơi một lúc đi

  • volume volume

    - nèn xiān 休息 xiūxī 一会儿 yīhuìer

    - Ông nghỉ ngơi một lát trước đi.

  • volume volume

    - zhe qiáng 休息 xiūxī 会儿 huìer

    - Anh ấy tựa vào tường nghỉ một lát.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hu , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OD (人木)
    • Bảng mã:U+4F11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao