Đọc nhanh: 休火山 (hưu hoả sơn). Ý nghĩa là: núi lửa tạm ngưng hoạt động.
休火山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. núi lửa tạm ngưng hoạt động
暂时不喷发的火山
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休火山
- 因 山势 高峻 , 乃 在 山腰 休息 片时
- Vì dốc núi dựng đứng, thế là đành phải nghỉ ở bên sườn núi một lát.
- 火山 滋出 岩浆
- Núi lửa phun ra dung nham.
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 我们 在 半山腰 休息
- Chúng tôi nghỉ ngơi giữa lưng chừng núi.
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 我见 过 火山 喷发 出 的 熔岩流
- Tôi đã từng thấy dòng dung nham phun trào từ núi lửa.
- 他 休假 时 常常 去 登山
- Anh ấy thường đi leo núi khi nghỉ phép.
- 这座 火山 已 进入 休止 状态
- ngọn núi này đã đi vào trạng thái ngừng hoạt động
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
山›
火›