xiū
volume volume

Từ hán việt: 【hưu.hu】

Đọc nhanh: (hưu.hu). Ý nghĩa là: nghỉ; nghỉ ngơi; nghỉ hưu, ngừng; thôi; nghỉ; tạm ngừng; dừng lại; bỏ cuộc, bỏ; đuổi (vợ). Ví dụ : - 他退休后开始旅行。 Sau khi nghỉ hưu, anh ấy bắt đầu đi du lịch.. - 她打算明年退休。 Cô ấy dự định nghỉ hưu vào năm sau.. - 他绝不会轻易罢休。 Anh ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nghỉ; nghỉ ngơi; nghỉ hưu

休息

Ví dụ:
  • volume volume

    - 退休 tuìxiū hòu 开始 kāishǐ 旅行 lǚxíng

    - Sau khi nghỉ hưu, anh ấy bắt đầu đi du lịch.

  • volume volume

    - 打算 dǎsuàn 明年 míngnián 退休 tuìxiū

    - Cô ấy dự định nghỉ hưu vào năm sau.

✪ 2. ngừng; thôi; nghỉ; tạm ngừng; dừng lại; bỏ cuộc

停止

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绝不会 juébúhuì 轻易 qīngyì 罢休 bàxiū

    - Anh ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 终于 zhōngyú 同意 tóngyì 休战 xiūzhàn le

    - Cuối cùng họ cũng đồng ý ngừng chiến.

✪ 3. bỏ; đuổi (vợ)

旧指丈夫离弃妻子

Ví dụ:
  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 妻子 qīzǐ 生病 shēngbìng ér 休妻 xiūqī

    - Anh ấy bỏ vợ vì vợ bị bệnh.

  • volume volume

    - 休妻 xiūqī zài 古代 gǔdài shì jiàn 大事 dàshì

    - Bỏ vợ là một việc lớn trong thời cổ đại.

khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đừng; thôi; không nên (thường thấy trong Bạch thoại thời kỳ đầu)

表示禁止或劝阻,相当于“别”“不要”

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiū yào 生气 shēngqì 我们 wǒmen 再谈 zàitán

    - Đừng tức giận, chúng ta sẽ nói chuyện lại.

  • volume volume

    - xiū 打扰 dǎrǎo 正在 zhèngzài 思考 sīkǎo

    - Đừng làm phiền anh ấy đang suy nghĩ.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tốt hoặc xấu; may mắn hoặc bất lợi (tương lai)

好和坏

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiǎng 知道 zhīdào 自己 zìjǐ de 未来 wèilái 休咎 xiūjiù

    - Anh ấy muốn biết sự may mắn hoặc bất lợi của mình trong tương lai.

  • volume volume

    - duì 未来 wèilái de 休咎 xiūjiù 感到 gǎndào 担忧 dānyōu

    - Cô ấy cảm thấy lo lắng về sự may mắn hoặc bất lợi của tương lai.

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vui vẻ; hân hoan

欢乐;喜庆

Ví dụ:
  • volume volume

    - xiū de 音乐 yīnyuè ràng 大家 dàjiā 跳舞 tiàowǔ

    - Âm nhạc vui vẻ làm mọi người nhảy múa.

  • volume volume

    - 婚宴 hūnyàn shàng de 每个 měigè rén dōu hěn xiū

    - Mọi người trong buổi tiệc cưới đều rất vui vẻ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 适宜 shìyí 休息 xiūxī

    - Hôm nay thích hợp nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì de 休班 xiūbān

    - Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi

  • volume volume

    - 也罢 yěbà 今天 jīntiān 我们 wǒmen jiù 休息 xiūxī ba

    - Cũng được, hôm nay chúng ta nghỉ ngơi đi.

  • volume volume

    - 下岗 xiàgǎng hòu 休息 xiūxī le

    - Anh ấy nghỉ ngơi sau khi rời khỏi vị trí.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 完毕 wánbì 大家 dàjiā 可以 kěyǐ 休息 xiūxī le

    - Dự án đã hoàn tất, mọi người có thể nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān zài 家里 jiālǐ 休息 xiūxī

    - Hôm nay tôi nghỉ ngơi ở nhà.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān yào 早点儿 zǎodiǎner 休息 xiūxī

    - Hôm nay bạn hãy đi ngủ sớm đi!

  • - 今天 jīntiān 工作 gōngzuò 太累 tàilèi le 需要 xūyào 休息 xiūxī

    - Hôm nay làm việc mệt quá, tôi cần nghỉ ngơi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hu , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OD (人木)
    • Bảng mã:U+4F11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao