Đọc nhanh: 伊朗宪监会 (y lãng hiến giám hội). Ý nghĩa là: Hội đồng giám hộ của Hiến pháp Iran.
伊朗宪监会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hội đồng giám hộ của Hiến pháp Iran
Guardian Council of the Constitution of Iran
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊朗宪监会
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 诗歌朗诵 会
- hội ngâm thơ.
- 我会 对 他们 进行 保护性 监禁
- Tôi quản thúc họ để bảo vệ.
- 莫妮卡 , 听说 你 上周 的 会议 看到 唐纳德 · 特朗普
- Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.
- 他 监视 伊朗 买家 好 几天 了
- Anh ta đã giám sát người mua Iran trong vài ngày.
- 越南 领导人 就 伊朗 总统 直升机 失事 事件 向 伊朗 领导人 致 唁电
- Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.
- 伊朗 是 一个 欲 拒 还 迎 的 迷人 地方
- Iran là một địa điểm hấp dẫn những người làm điệu bộ
- 当 老板 不 在 这里 监视 我们 的 时候 , 他会 启用 这个 屏保
- Khi ông chủ không ở đây để giám sát chúng tôi, ông ấy sẽ kích hoạt trình bảo vệ màn hình này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
会›
宪›
朗›
监›