Đọc nhanh: 伊斯兰圣战组织 (y tư lan thánh chiến tổ chức). Ý nghĩa là: Hồi giáo Jihad (phe vũ trang Palestine).
伊斯兰圣战组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồi giáo Jihad (phe vũ trang Palestine)
Islamic Jihad (Palestinian armed faction)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊斯兰圣战组织
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 《 古兰经 》 是 伊斯兰教 的 重要 经典
- Kinh Qur'an là kinh điển quan trọng của đạo Hồi.
- 这里 有 很多 伊斯兰教 徒
- Có rất nhiều tín đồ Hồi giáo ở đây.
- 海陆空 协同作战 的 与 陆军 和 海军 联合 军事 登陆 有关 的 或 为此 而 组织 的
- Liên quan đến hoạt động đổ bộ quân sự phối hợp giữa lục quân và hải quân hoặc được tổ chức cho mục đích này trong chiến dịch hợp tác giữa biển, đất liền và không gian.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 他们 发起 组织 一个 读书会
- họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
兰›
圣›
战›
斯›
组›
织›