Đọc nhanh: 伊斯兰会议组织 (y tư lan hội nghị tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức Hội nghị Hồi giáo.
伊斯兰会议组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức Hội nghị Hồi giáo
Organization of the Islamic Conference
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 伊斯兰会议组织
- 古兰经 ( 伊斯兰教 的 经典 )
- Kinh Co-ran (kinh của đạo Hồi).
- 伊斯兰教
- đạo I-xlam.
- 印度 教徒 忌食 牛肉 , 伊斯兰教 徒 忌食 猪肉
- Tín đồ Ấn Độ Giáo kiêng ăn thịt bò, tín đồ đạo Hồi kiêng ăn thịt heo.
- 小组 将 召开 组员 会议
- Tổ sắp triệu tập cuộc họp tổ viên
- 组织 的 骨干 参加 了 会议
- Trụ cột của tổ chức đã tham gia cuộc họp.
- 他 组织 了 一个 聚会
- Anh ấy đã tổ chức một buổi tiệc.
- 他们 发起 组织 一个 读书会
- họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
- 他 负责 组织 这次 会议
- Anh ấy phụ trách lập cuộc họp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伊›
会›
兰›
斯›
组›
织›
议›