Đọc nhanh: 八十天环游地球 (bát thập thiên hoàn du địa cầu). Ý nghĩa là: Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày của Jules Verne 儒勒 · 凡爾納 | 儒勒 · 凡尔纳 [Ru2 le4 · Fan2 er3 na4].
八十天环游地球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vòng quanh thế giới trong tám mươi ngày của Jules Verne 儒勒 · 凡爾納 | 儒勒 · 凡尔纳 [Ru2 le4 · Fan2 er3 na4]
Around the World in Eighty Days by Jules Verne 儒勒·凡爾納|儒勒·凡尔纳[Ru2 le4 · Fan2 er3 na4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 八十天环游地球
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 他 三枪 打中 了 二十八 环
- Anh ấy bắn ba phát được 28 điểm.
- 辛是 十天 干中 的 第八位
- Tân là vị trí thứ tám trong mười Thiên Can.
- 我 研究 过 全球 二百八十 种 语言 的 泡妞 常用 词汇
- Tôi đã nghiên cứu qua các từ ngữ thường dùng để thả thính của 280 loại ngôn ngữ trên toàn thế giới.
- 游行 队伍 浩浩荡荡 地 通过 天安门
- đội diễu hành hùng dũng đi qua Thiên An Môn.
- 十天 干 十二 地支 很 奇妙
- Mười thiên can và mười hai địa chi rất kỳ diệu.
- 我 幻想 着 有 一天 可以 独自一人 去 环游世界
- Tôi đã tưởng tượng rằng một ngày nào đó tôi có thể đi khắp thế giới một mình.
- 画幅 虽然 不 大 , 所 表现 的 天地 却 十分 广阔
- khổ tranh tuy không lớn, nhưng cảnh trí mà nó biểu hiện vô cùng rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
八›
十›
地›
天›
游›
环›
球›