Đọc nhanh: 达赖 (đạt lại). Ý nghĩa là: Đạt Lai; Đạt Lai Lạt Ma.
达赖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đạt Lai; Đạt Lai Lạt Ma
"达赖喇嘛"的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达赖
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 事实 俱 在 , 赖是 赖 不 掉 的
- Sự thực sờ sờ ra đấy, chối bỏ thế nào được.
- 为什么 你 一直 赖 我 ?
- Bạn lúc nào cũng vu oan cho tôi là sao?
- 事故 阻断 交通 达 一 小时
- Tai nạn làm ùn tắc giao thông một tiếng đồng hồ.
- 黄河 长达 5464 公里
- Sông Hoàng Hà dài 5464 km.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 不论 好 的 赖 的 我 都 能 吃
- Bất kể thứ ngon hoặc không ngon tôi đều ăn được.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赖›
达›