仰人鼻息 yǎngrénbíxī
volume volume

Từ hán việt: 【ngưỡng nhân tị tức】

Đọc nhanh: 仰人鼻息 (ngưỡng nhân tị tức). Ý nghĩa là: phụ thuộc; cậy thân cậy thế; sống nhờ vào hơi thở của người khác (ví với việc dựa vào người khác, nhìn sắc mặt của người khác để hành sự). Ví dụ : - 仰人鼻息依赖别人不能自主) dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)

Ý Nghĩa của "仰人鼻息" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

仰人鼻息 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phụ thuộc; cậy thân cậy thế; sống nhờ vào hơi thở của người khác (ví với việc dựa vào người khác, nhìn sắc mặt của người khác để hành sự)

比喻依赖人,看人的脸色行事

Ví dụ:
  • volume volume

    - 仰人鼻息 yǎngrénbíxī 依赖 yīlài 别人 biérén 不能 bùnéng 自主 zìzhǔ

    - dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仰人鼻息

  • volume volume

    - 人群 rénqún 川流不息 chuānliúbùxī 涌动 yǒngdòng

    - Dòng người không ngừng di chuyển.

  • volume volume

    - 个人信息 gèrénxìnxī

    - Thông tin cá nhân

  • volume volume

    - 仰人鼻息 yǎngrénbíxī 依赖 yīlài 别人 biérén 不能 bùnéng 自主 zìzhǔ

    - dựa dẫm (ỷ vào người khác, không thể tự chủ)

  • volume volume

    - 个人信息 gèrénxìnxī qǐng 保密 bǎomì

    - Thông tin cá nhân xin giữ kín.

  • volume volume

    - 不让 bùràng 敌人 dírén yǒu 喘息 chuǎnxī de 机会 jīhuì

    - không để bọn giặc có dịp nghỉ xả hơi.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng jiǎ 信息 xìnxī 骗人 piànrén

    - Anh ấy dùng thông tin giả để lừa đảo.

  • volume volume

    - de 烈业 lièyè wèi 后人 hòurén suǒ 敬仰 jìngyǎng

    - Công lao của anh ấy được hậu thế kính trọng.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 填写 tiánxiě 个人信息 gèrénxìnxī

    - Bạn cần điền thông tin cá nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: áng , Yǎng , Yàng
    • Âm hán việt: Ngang , Ngưỡng , Nhạng
    • Nét bút:ノ丨ノフフ丨
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OHVL (人竹女中)
    • Bảng mã:U+4EF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tức
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HUP (竹山心)
    • Bảng mã:U+606F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tỵ 鼻 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Tị , Tỵ
    • Nét bút:ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HUWML (竹山田一中)
    • Bảng mã:U+9F3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa