Đọc nhanh: 钛矿 (thái khoáng). Ý nghĩa là: quặng titan.
钛矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quặng titan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钛矿
- 因 矿井 已 关闭 镇上 一片 死气沉沉
- Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.
- 工矿企业
- xí nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ
- 露天煤矿
- mỏ than lộ thiên.
- 开掘 新 的 矿井
- đào một mỏ mới.
- 钛 、 铬 、 钴 等 常 与 铁矿 伴生
- Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt
- 我 买 了 一瓶 矿泉水
- Tôi đã mua một chai nước khoáng.
- 常青 台村 建在 一个 巨大 的 页岩 矿床 之上
- Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.
- 舞台 妆 上 还有 矿物油 和 二氧化钛
- Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
矿›
钛›