钛矿 tài kuàng
volume volume

Từ hán việt: 【thái khoáng】

Đọc nhanh: 钛矿 (thái khoáng). Ý nghĩa là: quặng titan.

Ý Nghĩa của "钛矿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

钛矿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quặng titan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钛矿

  • volume volume

    - yīn 矿井 kuàngjǐng 关闭 guānbì 镇上 zhènshàng 一片 yīpiàn 死气沉沉 sǐqìchénchén

    - Do mỏ đã bị đóng cửa, thị trấn trở nên tĩnh lặng.

  • volume volume

    - 工矿企业 gōngkuàngqǐyè

    - xí nghiệp công nghiệp và khai thác mỏ

  • volume volume

    - 露天煤矿 lùtiānméikuàng

    - mỏ than lộ thiên.

  • volume volume

    - 开掘 kāijué xīn de 矿井 kuàngjǐng

    - đào một mỏ mới.

  • volume volume

    - tài děng cháng 铁矿 tiěkuàng 伴生 bànshēng

    - Ti-tan, Crôm, Cô-ban ...thường có lẫn trong quặng sắt

  • volume volume

    - mǎi le 一瓶 yīpíng 矿泉水 kuàngquánshuǐ

    - Tôi đã mua một chai nước khoáng.

  • volume volume

    - 常青 chángqīng 台村 táicūn 建在 jiànzài 一个 yígè 巨大 jùdà de 页岩 yèyán 矿床 kuàngchuáng 之上 zhīshàng

    - Evergreen Terrace được xây dựng trên đỉnh một mỏ đá phiến khổng lồ.

  • volume volume

    - 舞台 wǔtái zhuāng shàng 还有 háiyǒu 矿物油 kuàngwùyóu 二氧化钛 èryǎnghuàtài

    - Dầu khoáng và titanium dioxide từ lớp trang điểm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Khoáng , Quáng
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRI (一口戈)
    • Bảng mã:U+77FF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:ノ一一一フ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXCKI (重重金大戈)
    • Bảng mã:U+949B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình