Đọc nhanh: 付之一叹 (phó chi nhất thán). Ý nghĩa là: để gạt bỏ bằng một tiếng thở dài (thành ngữ); một trường hợp vô vọng.
付之一叹 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để gạt bỏ bằng một tiếng thở dài (thành ngữ); một trường hợp vô vọng
to dismiss with a sigh (idiom); a hopeless case
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 付之一叹
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 一 微米 等于 百万分之一 米
- Một micromet bằng một phần triệu mét.
- 一世之雄
- anh hùng một thời
- 一偏之论
- lời bàn thiên lệch
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 汇付 是 支付 的 方式 之一
- Chuyển tiền là một trong những phương thức thanh toán.
- 一 又 二分之一
- một rưỡi.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
之›
付›
叹›