Đọc nhanh: 代客泊车 (đại khách bạc xa). Ý nghĩa là: bãi đậu xe.
代客泊车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi đậu xe
valet parking
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 代客泊车
- 乘客 要 顺序 上车
- Hành khách lên xe theo thứ tự.
- 他 向 车上 的 乘客 挥手
- Anh ấy vẫy tay chào các hành khách trên xe.
- 槛车 ( 古代 运送 囚犯 的 车 )
- xe tù.
- 北京 车站 昼夜 不停 地 吞吐 着 来往 的 旅客
- trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.
- 乘火车 的 旅客 要 长时间 受阻
- Hành khách đi tàu hỏa sẽ bị chặn trong thời gian dài.
- 她 需要 打车 去 见 客户
- Cô ấy cần phải bắt xe để đi gặp khách hàng.
- 客车 上 坐满 了 老太太
- Trên xe buýt đầy đủ người lớn tuổi.
- 客厅 的 家具 都 很 现代
- Nội thất trong phòng khách rất hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
客›
泊›
车›