付之丙丁 fù zhī bǐngdīng
volume volume

Từ hán việt: 【phó chi bính đinh】

Đọc nhanh: 付之丙丁 (phó chi bính đinh). Ý nghĩa là: thiêu rụi (thành ngữ).

Ý Nghĩa của "付之丙丁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

付之丙丁 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thiêu rụi (thành ngữ)

to burn down (idiom)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 付之丙丁

  • volume volume

    - 丁上 dīngshàng 棘手 jíshǒu zhī shì

    - Cô ấy gặp phải việc khó giải quyết.

  • volume volume

    - 处于 chǔyú 丙等 bǐngděng zhī liè

    - Anh ấy thuộc danh sách bậc C.

  • volume volume

    - 阅后 yuèhòu 付丙 fùbǐng

    - đọc xong đốt đi

  • volume volume

    - 决定 juédìng 付丙 fùbǐng

    - Anh ấy quyết định đốt lửa nó.

  • volume volume

    - 汇付 huìfù shì 支付 zhīfù de 方式 fāngshì 之一 zhīyī

    - Chuyển tiền là một trong những phương thức thanh toán.

  • volume volume

    - 超过 chāoguò 四分之一 sìfēnzhīyī de 受访者 shòufǎngzhě 表示 biǎoshì xiǎng zuò 丁克 dīngkè

    - Hơn một phần tư số người được phỏng vấn cho biết họ muốn trở thành một "DINK"

  • volume volume

    - 60 fēn 之下 zhīxià de 学生 xuésheng yào 重新 chóngxīn 考试 kǎoshì

    - Học sinh có điểm dưới 60 sẽ phải thi lại.

  • volume volume

    - 注销 zhùxiāo 之前 zhīqián de 付款 fùkuǎn

    - Tôi đã gạch bỏ khoản thanh toán trước đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+1 nét)
    • Pinyin: Dīng , Zhēng
    • Âm hán việt: Chênh , Tranh , Trành , Đinh
    • Nét bút:一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MN (一弓)
    • Bảng mã:U+4E01
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǐng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:一丨フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MOB (一人月)
    • Bảng mã:U+4E19
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phụ
    • Nét bút:ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODI (人木戈)
    • Bảng mã:U+4ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao