Đọc nhanh: 付之一笑 (phó chi nhất tiếu). Ý nghĩa là: cười bỏ qua (không để bụng).
付之一笑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cười bỏ qua (không để bụng)
一笑了之,表示毫不介意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 付之一笑
- 氵 是 海 的 部件 之一
- "氵" là một trong những bộ kiện của "海".
- 一世之雄
- anh hùng một thời
- 一偏之论
- lời bàn thiên lệch
- 一副 笑脸
- Gương mặt tươi cười.
- 一厘 等于 十分之一 分
- 1 Rin tương đương với 0.1 phân.
- 汇付 是 支付 的 方式 之一
- Chuyển tiền là một trong những phương thức thanh toán.
- 一个 大学生 , 不 掌握 一技之长 , 将来 在 社会 上 就 站不住脚
- Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.
- 她 的 笑容 让 我 眼睛 为 之一 亮
- Nụ cười của cô ấy làm tôi ấn tượng mạnh mẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
之›
付›
笑›