付之一炬 fùzhīyījù
volume volume

Từ hán việt: 【phó chi nhất cự】

Đọc nhanh: 付之一炬 (phó chi nhất cự). Ý nghĩa là: đốt quách cho rồi; cho một mồi lửa; đốt phăng.

Ý Nghĩa của "付之一炬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

付之一炬 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đốt quách cho rồi; cho một mồi lửa; đốt phăng

给它一把火,指全部烧毁也说付诸一炬

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 付之一炬

  • volume volume

    - shui shì hǎi de 部件 bùjiàn 之一 zhīyī

    - "氵" là một trong những bộ kiện của "海".

  • volume volume

    - 一世之雄 yīshìzhīxióng

    - anh hùng một thời

  • volume volume

    - 一偏之论 yīpiānzhīlùn

    - lời bàn thiên lệch

  • volume volume

    - 一偏之见 yīpiānzhījiàn

    - kiến giải phiến diện

  • volume volume

    - 一厘 yīlí 等于 děngyú 十分之一 shífēnzhīyī fēn

    - 1 Rin tương đương với 0.1 phân.

  • volume volume

    - 汇付 huìfù shì 支付 zhīfù de 方式 fāngshì 之一 zhīyī

    - Chuyển tiền là một trong những phương thức thanh toán.

  • volume volume

    - yòu 二分之一 èrfēnzhīyī

    - một rưỡi.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大学生 dàxuésheng 掌握 zhǎngwò 一技之长 yījìzhīcháng 将来 jiānglái zài 社会 shèhuì shàng jiù 站不住脚 zhànbuzhùjiǎo

    - Một sinh viên đại học không thành thạo một kỹ năng sẽ không có chỗ đứng trong xã hội trong tương lai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:INO (戈弓人)
    • Bảng mã:U+4E4B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phó , Phụ
    • Nét bút:ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ODI (人木戈)
    • Bảng mã:U+4ED8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:丶ノノ丶一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FSS (火尸尸)
    • Bảng mã:U+70AC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình