Đọc nhanh: 介怀 (giới hoài). Ý nghĩa là: Chú ý; để ý; lưu tâm.
介怀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chú ý; để ý; lưu tâm
介意;在意
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 介怀
- 介绍费
- Phí giới thiệu.
- 介绍 那本书
- Giới thiệu cuốn sách.
- 从 这首 诗里 可以 窥见 作者 的 广阔 胸怀
- từ bài thơ này có thể cảm nhận được tấm lòng rộng lớn của tác giả.
- 介词 在 词典 中 略作 prep
- Trong từ điển, giới từ được viết tắt là "prep".
- 介绍 了 制备 该 颜料 的 配方 、 生产工艺
- Giới thiệu công thức và quy trình sản xuất chất tạo màu。
- 介绍 一下 , 这是 李先生
- Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.
- 高洁 的 情怀
- tâm tình cao quý
- 乔 · 怀特 呢
- Joe White thì sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
怀›