Đọc nhanh: 电介质 (điện giới chất). Ý nghĩa là: chất điện môi; chất cách điện; chất không dẫn điện.
电介质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất điện môi; chất cách điện; chất không dẫn điện
不导电的物质,如空气、玻璃、云母片、胶木等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电介质
- 水 溶胶 是 以水 作为 分散介质 的 溶胶
- Keo nước hòa tan là một loại keo với nước làm môi trường phân tán.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 成都 专员办 已 向 财政 专员办 提交 了 纸质 版 和 电子版 自查报告
- Văn phòng Cao ủy Thành Đô đã nộp bản giấy và điện tử của báo cáo tự kiểm tra cho Văn phòng Ủy viên Tài chính.
- 无线电 喇叭 的 音质 很 好
- Cái loa radio này có chất lượng âm thanh rất tốt.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 纸质 书 被 电子书 取代
- Sách giấy được thay bằng sách điện tử.
- 频率 决定 了 电波 的 性质
- Tần số quyết định tính chất của sóng điện.
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
电›
质›