Đọc nhanh: 今时今日 (kim thì kim nhật). Ý nghĩa là: ngày và thời đại này (phương ngữ).
今时今日 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngày và thời đại này (phương ngữ)
this day and age (dialect)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今时今日
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 今天 是 喜庆 的 日子
- Hôm nay là ngày vui.
- 今天 我 是 我 的 休班 日
- Hôm nay tôi là ngày nghỉ của tôi
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 今天 , 我 和 他们 同时 出发
- Hôm nay, tôi và họ cùng xuất phát.
- 今天 时间 不够 , 下次 吧
- Hôm nay không đủ thời gian, để lần sau nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
今›
日›
时›