事到今日 shì dào jīnrì
volume volume

Từ hán việt: 【sự đáo kim nhật】

Đọc nhanh: 事到今日 (sự đáo kim nhật). Ý nghĩa là: vấn đề đã đến thời điểm đó, trong các tình huống.

Ý Nghĩa của "事到今日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

事到今日 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vấn đề đã đến thời điểm đó

the matter having come to that point

✪ 2. trong các tình huống

under the circumstances

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 事到今日

  • volume volume

    - 事到如今 shìdàorújīn 后悔 hòuhuǐ 来不及 láibùjí le

    - Sự việc như bây giờ, hối hận cũng đã muộn.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 有件 yǒujiàn 喜庆 xǐqìng zhī shì

    - Hôm nay có một chuyện vui.

  • volume volume

    - 参观团 cānguāntuán 预定 yùdìng 今日 jīnrì 到达 dàodá

    - đoàn tham quan dự định hôm nay sẽ tới.

  • volume volume

    - 十年 shínián qián 预测 yùcè dào 今日 jīnrì 产业界 chǎnyèjiè jiāng 面临 miànlín de 冲击 chōngjī

    - Mười năm trước, ông đã dự đoán những tác động mà ngành công nghiệp ngày nay sẽ phải đối mặt.

  • volume volume

    - 今派 jīnpài chù 王为国 wángwèiguó 同志 tóngzhì dào chù 洽商 qiàshāng 购书 gòushū 事宜 shìyí

    - nay cử đồng chí Vương Vi Quốc đến chỗ đồng chí bàn bạc thủ tục mua sách.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 遇到 yùdào le 一些 yīxiē 奇怪 qíguài de 事情 shìqing

    - Hôm nay tôi gặp một vài việc kỳ lạ.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng 老谋深算 lǎomóushēnsuàn què méi 料到 liàodào 今日 jīnrì huì 一败涂地 yībàitúdì

    - Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.

  • volume volume

    - zhè shì 直到 zhídào 今天 jīntiān cái 知道 zhīdào

    - Việc này mãi đến hôm nay tôi mới biết.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Quyết 亅 (+7 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Sự
    • Nét bút:一丨フ一フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JLLN (十中中弓)
    • Bảng mã:U+4E8B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+2 nét)
    • Pinyin: Jīn
    • Âm hán việt: Kim
    • Nét bút:ノ丶丶フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OIN (人戈弓)
    • Bảng mã:U+4ECA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Dào
    • Âm hán việt: Đáo
    • Nét bút:一フ丶一丨一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGLN (一土中弓)
    • Bảng mã:U+5230
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao