Đọc nhanh: 今日事今日毕 (kim nhật sự kim nhật tất). Ý nghĩa là: Việc hôm nay chớ để ngày mai.
今日事今日毕 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Việc hôm nay chớ để ngày mai
never put off until tomorrow what you can do today (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 今日事今日毕
- 今天 该 谁 值日
- hôm nay đến ai trực?
- 今天 轮到 我 值日
- Hôm nay tới phiên tôi trực nhật.
- 今天 是 八月八 日
- Hôm nay là ngày tám tháng tám.
- 今天 是 晴朗 的 日子
- Hôm nay là một ngày trời trong.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 今日 有件 喜庆 之 事
- Hôm nay có một chuyện vui.
- 今年 我 跟 家人 一起 过生日
- Năm nay tôi đón sinh nhật cùng người nhà.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
今›
日›
毕›