Đọc nhanh: 人造留窝鸡蛋 (nhân tạo lưu oa kê đản). Ý nghĩa là: Trứng lót ổ; nhân tạo.
人造留窝鸡蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trứng lót ổ; nhân tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造留窝鸡蛋
- 母鸡 安静 地 抱窝 孵蛋
- Gà mái yên tĩnh ấp trứng.
- 不得 留宿 闲人
- không cho những người ở không ngủ lại.
- 硌 窝儿 鸡蛋
- trứng bể; trứng móp.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 汉族人 相信 这种 特殊 的 鸡蛋 对 他们 的 健康 有 好处
- Người Hán tin rằng loại trứng đặc biệt này rất tốt cho sức khỏe của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
留›
窝›
蛋›
造›
鸡›