Đọc nhanh: 人造地球卫星 (nhân tạo địa cầu vệ tinh). Ý nghĩa là: vệ tinh nhân tạo. Ví dụ : - 人造地球卫星的发射是人类星际旅行的嚆。 phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
人造地球卫星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vệ tinh nhân tạo
用火箭发射到天空、按一定轨道绕地球或其他行星运行的物体人造卫星的发射对于地球物理学、天文学、气象学、军事等方面有极重大的意义,并为人类宇宙航行开辟道路见〖人造卫星〗
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造地球卫星
- 月球 是 地球 的 卫星
- Mặt trăng là vệ tinh của trái đất.
- 何谓 人造卫星
- thế nào gọi là vệ tinh nhân tạo?
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 卫星 绕 着 地球 旋转
- Vệ tinh quay xung quanh Trái đất.
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 人造卫星 运行 示意图
- sơ đồ vận hành của vệ tinh nhân tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
卫›
地›
星›
球›
造›