Đọc nhanh: 人造磁铁 (nhân tạo từ thiết). Ý nghĩa là: nam châm nhân tạo.
人造磁铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nam châm nhân tạo
用钢或磁合金作原料、经过人工磁化而成的磁铁常见的有条形的、马蹄铁形的、柱形的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造磁铁
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 一个 磁铁 的 强度 是 5 奥
- Độ mạnh của một nam châm là 5 Oersted.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 人造卫星 上天
- vệ tinh nhân tạo phóng lên bầu trời.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 人类 已经 学会 如何 从 生铁 制出 磁铁
- Con người đã biết cách chế tạo nam châm từ sắt nguyên chất.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
磁›
造›
铁›