Đọc nhanh: 人造冰 (nhân tạo băng). Ý nghĩa là: băng nhân tạo; nước đá nhân tạo.
人造冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. băng nhân tạo; nước đá nhân tạo
用人工方法降低水的温度而结成的冰
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造冰
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 人们 常用 冰来 冰镇 啤酒
- Mọi người thường dùng đá để ướp lạnh bia.
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 人造地球 卫星 的 发射 是 人类 星际 旅行 的 嚆
- phóng vệ tinh nhân tạo là sự mở đầu việc du hành vũ trụ của loài người.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
冰›
造›