Đọc nhanh: 人造革 (nhân tạo cách). Ý nghĩa là: da nhân tạo; vải giả da, da giả.
人造革 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. da nhân tạo; vải giả da
类似皮革的塑料制品,一般是将熔化的树脂加配料涂在纺织品上,再经加热处理而成也有用加配料的树脂经滚筒压制而成的,有的有衬布,有的没有
✪ 2. da giả
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造革
- 人要 知福 、 惜福 、 再 造福
- Con người phải biết trân trọng những thứ đang có, rồi tạo phúc
- 为 人民 造福
- mang lại hạnh phúc cho nhân dân
- 人造地球 卫星
- vệ tinh nhân tạo trái đất.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
- 人民 起来 造反 了
- Người dân đã nổi dậy phản đối.
- 中国 广大 的 革命 知识分子 都 觉悟 到 有 积极 改造思想 的 必要
- những phần tử tri thức Cách Mạng của đất nước Trung Quốc rộng lớn đều giác ngộ được phải có sự cải tạo tư tưởng một cách tích cực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
造›
革›