Đọc nhanh: 人民币元 (nhân dân tệ nguyên). Ý nghĩa là: Nhân dân tệ Renminbi (RMB), đơn vị tiền tệ CHNDTH.
人民币元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân dân tệ Renminbi (RMB), đơn vị tiền tệ CHNDTH
Renminbi Yuan (RMB), PRC currency unit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人民币元
- 各种 面额 的 人民币
- các loại tiền của đồng nhân dân tệ.
- 请 把 这些 人民币 换成 欧元
- Xin hãy đổi số nhân dân tệ này thành euro.
- 我 有 一元 人民币
- Tớ có một đồng.
- 你 有 多少 人民币 ?
- Cậu có bao nhiêu nhân dân tệ.
- 他 把 美元 换成 人民币
- Anh ấy đổi đô la Mỹ thành nhân dân tệ.
- 公司 主要 用 人民币 结算
- Công ty chủ yếu thanh toán bằng nhân dân tệ.
- 越南盾 的 价值 低于 人民币
- Việt Nam đồng có giá trị thấp hơn nhân dân tệ.
- 我 想 把 美元 兑换 成 人民币
- Tôi muốn đổi đô la Mỹ sang nhân dân tệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
元›
币›
民›