Đọc nhanh: 人工呼吸用呼吸面罩 (nhân công hô hấp dụng hô hấp diện tráo). Ý nghĩa là: mặt nạ dùng cho hô hấp nhân tạo.
人工呼吸用呼吸面罩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt nạ dùng cho hô hấp nhân tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人工呼吸用呼吸面罩
- 人工呼吸
- hô hấp nhân tạo.
- 她 轻轻 屏住 呼吸
- Cô ấy nhẹ nhàng giữ hơi thở.
- 呼吸相通 , 患难与共
- cùng hội cùng thuyền, hoạn nạn có nhau.
- 病人 的 呼吸 变得 微弱
- Hơi thở của bệnh nhân trở nên yếu ớt.
- 医生 为 病人 做 了 人工呼吸
- Bác sĩ đã thực hiện hô hấp nhân tạo cho bệnh nhân.
- 我们 不用 呼吸 管
- Chúng tôi không sử dụng ống thở.
- 霾 让 人 难 呼吸
- Khói mù khiến người ta khó thở.
- 消防队员 需用 呼吸 器械 才能 进入 燃烧 著 的 房屋
- Nhân viên cứu hỏa phải sử dụng thiết bị hô hấp để tiến vào căn nhà đang cháy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
吸›
呼›
工›
用›
罩›
面›